Hôm nay,  

Ung Thư Đại Tràng Ở Tuổi Trẻ: Các Nhà Khoa Học Vừa Tìm Ra Một Manh Mối Quan Trọng

13/06/202500:00:00(Xem: 411)

ung thu dai trang
Ung thư đại tràng đang gia tăng đáng kể ở người trẻ, và độc chất colibactin do vi khuẩn E. coli tiết ra có thể là thủ phạm. Các khoa học gia cho biết tiếp xúc sớm với vi khuẩn này có thể khiến bệnh khởi phát sớm hơn 20–30 năm. (Nguồn: pixabay.com)

Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia.
 
Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
 
Phát hiện này không chỉ củng cố giả thuyết trước đó mà còn mở rộng hiểu biết về tác động của hệ vi sinh vật đến sức khỏe đường ruột và nguy cơ hình thành ung thư. Đây có thể là nền tảng cho các chiến lược tầm soát và phòng ngừa mới trong tương lai.
 
Ludmil Alexandrov, Giáo sư chuyên ngành y học tế bào và phân tử tại Đại học California, San Diego, là tác giả chính của nghiên cứu. Ông cho biết ban đầu nhóm nghiên cứu chỉ dự định tìm hiểu vì sao tỷ lệ ung thư đại tràng lại khác nhau giữa các quốc gia. Trong quá trình thực hiện, họ vô tình phát hiện ra vai trò tiềm tàng của colibactin.
 
Nhóm nghiên cứu đã thu thập và phân tích mẫu máu và mô khối u của gần 1,000 bệnh nhân ung thư ruột già tại 11 quốc gia, bao gồm Canada, Nhật Bản, Thái Lan và Colombia. Sử dụng công nghệ giải mã trình tự DNA hiện đại, họ đã xác định được những đột biến tế bào (cellular mutations, các biến đổi di truyền góp phần vào sự hình thành và phát triển của ung thư).
 
Alexandrov giải thích: “Mỗi loại chất gây ung thư đều để lại một dấu vết riêng trên AND, gọi là ‘dấu ấn đột biến.’ Thí dụ đơn giản nhất là nếu bạn hút thuốc lá, các tế bào phổi của bạn sẽ mang một kiểu đột biến rất riêng biệt.
 
Nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng những người mắc ung thư đại tràng trước tuổi 50 có tỷ lệ đột biến do colibactin cao vượt trội. Đặc biệt, người càng trẻ thì những dấu hiệu di truyền này lại càng phổ biến. Những ai được chẩn đoán trước tuổi 40 có nguy cơ mang đột biến liên quan đến colibactin cao gấp ba lần so với người phát bệnh sau tuổi 70.
 
Mỗi lần chúng tôi giải mã ADN khối u là như đang lần giở từng trang của một cuốn nhật ký gen,” Alexandrov nói. Nhờ đó, các khoa học gia có thể suy đoán thời điểm những biến đổi bắt đầu xuất hiện trong đường ruột.
 
Nghiên cứu cho thấy phần lớn sự tiếp xúc với colibactin xảy ra trước 10 tuổi. Điều này khiến nguy cơ phát bệnh đến sớm hơn từ 20 đến 30 năm, làm cho ung thư xuất hiện ở độ tuổi 30 – 40 thay vì 60 – 70 như thường thấy.
 
Cynthia Sears, chuyên gia bệnh truyền nhiễm và là giáo sư ngành ung thư tại Trường Y Johns Hopkins, đánh giá cao nghiên cứu này. Bà cho biết: “Nghiên cứu được tiến hành rất bài bản và kỹ lưỡng, tuy nhiên vẫn còn một số khía cạnh chưa được làm sáng tỏ. Chúng ta vẫn chưa thể hiểu rõ về đặc điểm sinh học của các vi khuẩn này cũng như hoàn cảnh nào khiến chúng gây ra các đột biến gen.
 
Alexandrov cũng nhìn nhận như vậy: “Dù có bằng chứng cho thấy tiếp xúc sớm với colibactin có thể liên quan đến ung thư đại tràng sớm, nhưng để khẳng định độc chất này là nguyên nhân chính gây bệnh thì không hề đơn giản.
 
Làm thế nào colibactin có thể dẫn đến ung thư ruột già?
 
Colibactin là một loại genotoxin – một độc chất di truyền được xem là vũ khí mà vi khuẩn dùng để tự vệ trong cuộc chiến sinh tồn với các vi khuẩn khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các chủng vi khuẩn này lại quay sang làm hại vật chủ. Khi đã bám trụ trong đại tràng, chúng có thể tấn công các mô lành, gây tổn thương tế bào và tạo ra các đột biến DNA nguy hiểm.
 
Dù vậy, không phải ai mang vi khuẩn sản sinh colibactin cũng sẽ bị ung thư. Theo ước tính, có khoảng 20–30% dân số mang các chủng vi khuẩn này. Vậy điều gì khiến chúng “phản chủ”?
 
Alexandrov cho rằng có thể đã có điều gì đó xảy ra khiến loại vi khuẩn này có điều kiện phát triển mạnh hơn các vi khuẩn còn lại trong ruột.
 
Nhiều nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng người sống ở các khu đô thị tại phương Tây như Hoa Kỳ và Âu Châu thường có số lượng vi khuẩn tạo colibactin trong ruột cao hơn hẳn so với người dân ở các vùng quê hoặc khu vực chưa bị công nghiệp hóa. Sears nhận xét: “Theo tôi, đây là cơ hội để tập trung nghiên cứu tác động của yếu tố môi trường giữa các khu vực khác nhau trên thế giới.” 
 
Đặc biệt, có bằng chứng cho thấy chế độ ăn uống kiểu phương Tây (thường bao gồm nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đường tinh luyện và ngũ cốc tinh chế, trong khi lại ít trái cây và rau củ) liên quan đến nguy cơ cao hơn mắc ung thư đại tràng. Còn vì sao colibactin lại trở nên dễ gây đột biến hơn trong môi trường đường ruột do chế độ ăn này tạo ra? Sears cho biết “hiện chưa có đủ dữ liệu để trả lời vấn đề này.”
 
Nghiên cứu lần này không đi sâu đánh giá nguy cơ mắc ung thư  riêng lẻ của từng người tham gia, cũng không theo dõi sự thay đổi trong môi trường sống hay chế độ ăn uống của họ. Vì vậy, bất kỳ sự kết hợp nào giữa các yếu tố này đều có thể góp phần vào nguy cơ phát triển bệnh.
 
Nhóm nghiên cứu nghi ngờ rằng những yếu tố có thể làm thay đổi mạnh hệ miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột ngay từ những năm đầu đời (chẳng hạn như sinh mổ hay sinh thường, có sử dụng kháng sinh hay không, được nuôi bằng sữa mẹ hay sữa công thức, hoặc tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn) có thể là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển bất thường trong đường ruột về sau.
 
Ngoài ra, một số chủng vi khuẩn còn có thể gây phản ứng miễn dịch khiến tế bào tổn thương thêm. “Chính những chủng đó mới thật sự gây rắc rối,” Sears cho biết. Nhưng rất khó để tìm hiểu vì sao chúng lại ở lâu tại những vùng khác nhau trong ruột. “Hậu môn (rectum) khác với đại tràng sigma (sigmoid colon). Mỗi vùng có cách hoạt động riêng và mức độ dễ bị ung thư cũng khác nhau.
 
Hướng đi tiếp theo của nghiên cứu
 
Cả Alexandrov và Sears đều cho rằng cần có dữ liệu theo dõi dài hạn. Điều kiện lý tưởng nhất là các khoa học gia sẽ nghiên cứu trên một nhóm người từ khi còn nhỏ, cho họ sử dụng probiotic (vi khuẩn tốt) được thiết kế đặc biệt để tiêu diệt các vi khuẩn sản sinh colibactin, rồi theo dõi xem họ có xuất hiện đột biến gen dẫn đến ung thư đại tràng sớm hay không.
 
Nếu tạo ra được loại probiotic đẩy lùi được vi khuẩn có hại, đó có thể là một cách phòng ngừa hiệu quả, đơn giản và an toàn,” Sears nói.
 
Alexandrov cùng các cộng sự đang lên kế hoạch tiến hành những nghiên cứu tiếp theo xoay quanh giả thuyết này. Ông cũng kỳ vọng có thể phát triển một loại xét nghiệm phân có thể phát hiện các đột biến liên quan đến colibactin. Nếu phát hiện dấu hiệu tổn thương DNA, người đó sẽ được khuyến nghị bắt đầu tầm soát ung thư đại tràng sớm hơn, chẳng hạn từ 20 tuổi thay vì 40.
 
Tuy đã có nhiều bằng chứng liên quan đến colibactin, Sears cho rằng chỉ tập trung vào độc chất này sẽ không đủ để lý giải toàn diện nguyên nhân gia tăng các ca ung thư đại tràng khởi phát sớm. Bà nhấn mạnh “Chúng ta cần mở rộng phạm vi nghiên cứu để tránh bỏ sót những yếu tố quan trọng khác.
 
Trước khi có thêm bằng chứng khoa học, mỗi người nên chủ động điều chỉnh lối sống để phòng tránh bệnh tật. Những việc đơn giản như áp dụng chế độ dinh dưỡng Địa Trung Hải, tăng cường vận động, bỏ thuốc lá và hạn chế bia rượu đều mang lại tác động tích cực.
 
Ngoài ra, điều quan trọng là không nên xem nhẹ các dấu hiệu ban đầu. Đau bụng dai dẳng, sụt cân không rõ lý do và chảy máu trực tràng là những triệu chứng thường bị bỏ qua. Theo Alexandrov, “mọi người cần hiểu rằng đây có thể là dấu hiện nghiêm trọng,” và phát hiện càng sớm thì điều trị càng dễ dàng.

Cung Đô biên dịch
Nguồn: “Colon cancer is rising in young people. Finally, scientists have a clue about why.” được đăng trên trang Nationalgeographic.com. 
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Nature Medicine, đến năm 2060, mỗi năm Hoa Kỳ sẽ có một triệu người mắc chứng trí nhớ suy giảm (dementia), gần như gấp đôi so với tỷ lệ hiện nay. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người trên 55 tuổi có nguy cơ trung bình lên đến 42% mắc chứng trí nhớ suy giảm. Con số này cao hơn nhiều so với các ước tính trước đây, vốn chỉ khoảng 14% đối với nam giới và 23% đối với phụ nữ. Josef Coresh, nhà dịch tễ học tại Trường Y NYU Grossman và là tác giả chính của nghiên cứu, nói với Scientific American: “Tôi cũng đoán được rằng nguy cơ sẽ cao hơn các ước tính từ 20 năm trước, nhưng không ngờ là lại lên đến 42%.”
Một loài ký sinh trùng mới được phát hiện ở người đã khiến giới khoa học ngỡ ngàng vì chúng có thể chống lại các loại thuốc điều trị ký sinh trùng thông thường, kể cả ivermectin. Loài ký sinh trùng này được đặt tên là Trichuris incognita. Theo Cơ quan Kiểm soát và Phòng bệnh Hoa Kỳ (CDC), loài này thuộc loại giun tròn (roundworm, hay còn gọi là lãi tròn) ký sinh trong đường ruột, có họ hàng gần với giun tóc Trichuris trichiura, hiện đang lây nhiễm từ 429 triệu đến 508 triệu người trên toàn thế giới. Tuy nhiên, loài ký sinh trùng mới này hiện chỉ được tìm thấy tại Tây Phi, cụ thể là ở Bờ Biển Ngà (Côte d’Ivoire).
Năm 2024, số ca ho gà (whooping cough) tại Hoa Kỳ vượt quá 32,000, mức cao nhất trong vòng một thập niên. Riêng tại California, từ tháng 1 đến tháng 10, có 2,000 người mắc bệnh. Đặc biệt, hơn 60 trẻ sơ sinh dưới 4 tháng tuổi trong tiểu bang phải vào bệnh viện, và đã có 1 bé tử vong. Ho gà, ho khục khặc, hay còn gọi là pertussis, là minh chứng rõ ràng nhất cho hậu quả của việc tỷ lệ tiêm chủng suy giảm. Tuy nhiên, đây không phải là trường hợp duy nhất.
Theo Bác sĩ trưởng Vivek Murthy của Hiệp Hội Y Sĩ Hoa Kỳ, thức uống có cồn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư có thể phòng tránh được, vì vậy các loại thức uống này nên được gắn nhãn cảnh báo tương tự như trên bao thuốc lá. Cuộc tranh luận gay gắt về cái lợi và cái hại của việc uống rượu, bia (ở mức độ vừa phải) càng trở nên căng thẳng hơn khi Hướng dẫn Dinh dưỡng Hoa Kỳ (Dietary Guidelines for Americans) sắp được cập nhật.
Từ tháng 1 năm 2025, người tham gia chương trình Medicare sẽ được hưởng mức trần tối đa $2,000 mỗi năm cho chi phí mua thuốc. Đây là một trong những thay đổi mang tính cách mạng từ Đạo luật Giảm Lạm Phát năm 2022, được thiết kế nhằm giảm chi phí thuốc kê đơn cho hàng triệu người thụ hưởng Medicare. Đạo luật này không chỉ áp dụng mức trần $2,000, mà còn bao gồm các điều khoản khác như giới hạn $35 mỗi tháng cho thuốc insulin, miễn phí nhiều loại vắc-xin, cho phép Medicare thương lượng giá thuốc và yêu cầu các công ty dược hoàn tiền nếu tăng giá nhanh hơn lạm phát.
Tháng 11 vừa qua, một thiếu niên ở Fraser Valley, British Columbia đã phải đi khám bệnh vì bị đau mắt đỏ và ho. Sáu ngày sau, em phải thở máy tại Bệnh viện Nhi Đồng B.C. ở Vancouver và phải nằm phòng chăm sóc đặc biệt trong nhiều tuần. Thông thường, một ca bệnh như vậy sẽ không làm dư luận chú ý, nhưng thiếu niên này lại có kết quả xét nghiệm dương tính với chủng siêu vi trùng gây ra bệnh cúm gia cầm (cúm gà) H5N1, được các chuyên gia về bệnh truyền nhiễm lo ngại là có thể gây ra đại dịch tiếp theo ở người.
Một nghiên cứu mới đầy hứa hẹn mang đến tin vui cho hàng triệu thai phụ trên thế giới: Liệu pháp mRNA có thể điều trị tiền kinh sản (preeclampsia), một biến chứng thai kỳ nguy hiểm đến tính mạng mà y học hiện nay vẫn đang lực bất tòng tâm. Tiền kinh sản là nỗi ám ảnh của 3-5% thai phụ, thường xuất hiện vào khoảng tuần thứ 20 của thai kỳ và đôi khi có thể kéo dài đến sau sinh. Đặc trưng của bệnh này là tình trạng huyết áp cao dai dẳng, có thể gây tổn thương cho nhiều cơ quan. Triệu chứng điển hình là protein xuất hiện trong nước tiểu và trong nhiều trường hợp nghiêm trọng có thể gây suy tạng. Mỗi năm, căn bệnh này cướp đi sinh mạng của hơn 70,000 bà mẹ và 500,000 thai nhi trên toàn thế giới.
Năm 2024 chào đón hàng loạt phát hiện thú vị trong nhiều lĩnh vực khoa học, không chỉ trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) và điện toán mà còn trong các lĩnh vực sinh học và y tế. Sau đây là bảy thành tựu y tế nổi bật trong năm nay, phản ánh những tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực y học, đem lại hy vọng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
Tổng thống đắc cử Donald Trump cho biết ông dự định sẽ thảo luận với Robert F. Kennedy Jr., ứng viên được đề cử lãnh đạo Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh (Health and Human Services, HHS), về việc chấm dứt các chương trình tiêm chủng dành cho trẻ em, theo tin Reuters ngày 12/12. Khi được hỏi liệu ông có ủng hộ quyết định nếu Kennedy chọn chấm dứt các chương trình tiêm chủng này, Trump nói với tạp chí Time: “Chúng tôi sẽ thảo luận thật kỹ về vấn đề này. Tỷ lệ trẻ bị tự kỷ hiện nay đã ở mức đáng lo ngại. Nếu cẩn thận quan sát tình hình, rõ ràng có điều gì đó đang gây ra hiện tượng này.”
Sau đại dịch Covid-19, các chuyên gia y tế Hoa Kỳ đang chú ý đến một căn bệnh truyền nhiễm mới có nguồn gốc từ vùng Trung và Nam Mỹ: Virus Oropouche. Theo một bản tin được đăng trên trang mạng của Tổ Chức Dịch Vụ Truyền Thông Sắc Tộc (EMS), Tiến Sĩ Peter Chin-Hong, một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại UC San Francisco, đã tóm tắt một số chi tiết mới nhất được công bố về Vi-rút Oropouche như là mối đe dọa mới nổi cho sức khỏe cộng đồng. Vi-rút Oropouche hiện nay vẫn ít được biết đến, nhưng bắt đầu gây lo ngại cho các chuyên gia y tế cộng đồng. Hơn 10,000 trường hợp nhiễm virus đã được xác định trong năm nay, chủ yếu ở Nam Mỹ và vùng Caribe. Vi-rút này đang lây lan sang Hoa Kỳ: 94 trường hợp đã được xác định trong hai năm 2023-2024, theo dữ liệu từ Trung Tâm Kiểm Soát Và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (CDC). Trong hai trường hợp, Oropouche đã lây nhiễm vào não, gây viêm não hoặc viêm màng não. Tất cả 94 trường hợp đều liên quan đến việc đi du lịch.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.