Hôm nay,  

Nỗi Oan Của… Bọ Ve

27/06/202500:00:00(Xem: 214)
Picture1
Bọ ve không phải là hiểm họa ngẫu nhiên – chúng là tấm gương phản chiếu những biến động lịch sử và môi trường mà con người để lại. (Nguồn: pixabay.com)

Khi nhắc đến bọ ve (ticks), người ta thường nghĩ ngay tới những ký sinh trùng đáng sợ, lặng lẽ bám theo những bước chân dã ngoại cuối tuần hoặc những buổi dạo chơi công viên.
 
Nỗi sợ đó không phải vô lý. Từ lâu, bọ ve đã là nguyên nhân truyền bệnh phổ biến nhất tại Hoa Kỳ trong nhóm bệnh có vật thể trung gian. Chúng hút máu từ nhiều loài động vật, hấp thu mầm bệnh rồi truyền sang người qua mỗi vết cắn. Có những bệnh nguy hiểm như Lyme, babesiosis và sốt Rocky Mountain – nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hậu quả sẽ khôn lường, thậm chí có thể tử vong.
 
Thế nhưng, ẩn sau mỗi vết cắn của loài sinh vật khó chịu và tham lam này là cả một kho tàng dữ liệu về lịch sử xã hội, môi trường và dịch tễ học. Và đôi khi, chính con người là tác giả đã viết nên kịch bản nguy hiểm cho loài bọ ve ngày nay.
 
Rừng mọc lại, mối nguy cũng hồi sinh
 
Lịch sử vùng đông bắc Hoa Kỳ vào thế kỷ 18 và 19 ghi dấu bằng những cuộc đại khai hoang. Người ta đã san phẳng hơn một nửa diện tích rừng để lấy gỗ, xây dựng trang trại, thị trấn và khu mỏ. Việc phá rừng ồ ạt đã khiến nhiều loài động vật hoang dã bị xóa sổ. Gấu, sói và các loài săn mồi đầu bảng khác bị đẩy đi, ngay cả các loài ăn thực vật như hươu, nai dần biến mất.
 
Nhưng khi nông nghiệp mở rộng về phía Tây, người ta bắt đầu nhận ra giá trị của rừng đối với hệ sinh thái và kinh tế. Từ đó, hàng triệu mẫu đất được trả lại cho thiên nhiên, và rừng bắt đầu tái sinh.
 
Hươu, nai trở lại, nhưng các loài săn mồi, vốn là thiên địch để kiểm soát số lượng chúng, thì không. Hậu quả: quần thể hươu bỗng tăng vọt. Cùng với chúng là bọ ve chân đen (Ixodes scapularis, hay black legged tick), loài này mang theo vi khuẩn Borrelia burgdorferi, nguyên nhân chính gây bệnh Lyme.
 
Mỗi lần hút máu một con vật mang bệnh, bọ ve lại tích trữ vi khuẩn để rồi chuyển sang con mồi kế tiếp. Ở con người, bệnh Lyme gây sốt, mệt mỏi và có thể gây tổn thương hệ thần kinh nếu không được chữa trị.
 
Kể từ những năm 1970, miền Đông Hoa Kỳ đã trở thành khu vực có tỷ lệ mắc bệnh Lyme cao nhất thế giới. Chỉ riêng năm 2023, hơn 89,000 ca bệnh được phát hiện, và có lẽ còn nhiều người khác vẫn chưa biết mình đang mang mầm bệnh trong cơ thể.
 
California: con người chen chân vào lãnh địa của bọ ve
 
Từ xưa đến nay, việc con người sinh sống ở đâu và sử dụng đất như thế nào luôn ảnh hưởng đến cách bọ ve tồn tại và bệnh tật do chúng mang theo lan rộng ra sao.
 
Nói ngắn gọn: chính cách sống của chúng ta đã vô tình tiếp tay cho bọ ve sinh sôi và lây lan bệnh.
 
Ở California, những dãy núi Northern Inner Coast và Santa Cruz bao quanh San Francisco vẫn còn rừng rậm và các loài thú săn mồi như sư tử núi hay chó sói đồng cỏ (coyotes) vẫn sinh sống trong đó. Nhưng do nhu cầu nhà ở ngày càng cao, nhiều người đã chuyển tới sống sâu hơn vào các vùng rừng rậm ở phía Bắc, Nam và Đông thành phố – kéo theo sự thay đổi lớn trong môi trường sống của bọ ve.
 
Bọ ve chân đen thường tập trung đông đúc ở các khu bảo tồn rừng lớn. Nhưng tỷ lệ bọ ve mang vi khuẩn gây bệnh Lyme lại cao hơn ở những mảng rừng nhỏ, biệt lập. Trong các khu vực nhỏ lẻ này, loài gặm nhấm và các vật chủ khác của bọ ve sinh sống khá thoải mái, do không bị loài săn mồi đe dọa (những loài này vốn cần không gian sống rộng lớn để săn mồi). Mà môi trường như vậy cũng khiến mầm bệnh lan nhanh hơn trong cộng đồng vật chủ.
 
Cư dân tại khu vực này thì lại thích xây nhà riêng biệt, rải rác trên các triền đồi, thay vì các khu dân cư tập trung, kết nối liền lạc. Sự phát triển nhà cửa theo kiểu bàn cờ ở khu vực Thung lũng Silicon phía Nam San Francisco đã chia nhỏ cảnh quan tự nhiên thành từng mảnh rời rạc, khiến công tác y tế công cộng gặp nhiều khó khăn. Nôm na là, số lượng vật chủ ít hơn nhưng co cụm trong không gian hẹp thường dẫn đến tỷ lệ vật chủ nhiễm bệnh cao hơn, khiến những con bọ ve ở đây trở nên nguy hiểm hơn.
 
Không có gì ngạc nhiên khi sáu quận bao quanh Vịnh San Francisco chiếm tới 44% tổng số ca bệnh do bọ ve gây ra tại California.
 
Bài học từ những trang trại gia súc Texas
 
Không chỉ môi trường tự nhiên, cả gia súc cũng cũng góp phần khiến bọ ve trở nên nguy hiểm hơn.
 
Năm 1892, tại một hội nghị ở Austin quy tụ các chủ trại chăn nuôi gia súc ở Texas, bác sĩ B.A. Rogers đã mạnh dạn công bố một giả thuyết: bọ ve chính là thủ phạm đứng sau những đợt dịch sốt gia súc kinh hoàng (cattle fever) gần đây ở Texas. Căn bệnh này đã xuất hiện từ thế kỷ 17, theo chân những đàn gia súc từ Tây Ấn và Mexico, và gây thiệt hại nặng nề cho đàn gia súc. Nhưng lúc bấy giờ, người ta vẫn chưa thể hiểu vì sao nó có thể lây lan giữa các đàn gia súc.
 
Giả thuyết của Rogers ngay lập tức bị chê bai, chế nhạo từ giới y khoa. Tạp chí Y khoa Texas thời đó thẳng thừng chê cười giả thuyết này và đăng một bài châm biếm: “Chất dịch mà con bọ ve tiết ra được cho là chất gây bệnh... Và vì bọ ve này cũng nhai thuốc lá như bao người Texas khác, nên có lẽ đó chính là tinh dầu thuốc lá.
 
May mắn thay, Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ (Department of Agriculture) lại không xem đó là chuyện đùa. Từ năm 1906, chương trình phòng chống bọ ve gây sốt gia súc được triển khai, quy định rõ những khu vực và thời gian gia súc được vận chuyển.
 
Đến năm 1938, họ lập một khu cách ly dài 580 dặm, rộng 10 dặm dọc biên giới Hoa Kỳ – Mexico ở miền Nam Texas. Nơi đây được xem là “thiên đường” của loài bọ ve gây sốt gia súc.
 
Sự kết hợp giữa y học, sinh thái và quy hoạch đất đai này đã giúp loại bỏ hoàn toàn căn bệnh sốt gia sút nguy hiểm khỏi 14 tiểu bang miền Nam Hoa Kỳ vào năm 1943.
 
Bọ ve: “ở bầu thì tròn, ở ống thì dài”
 
Bọ ve không tự nhiên mà nguy hiểm, nơi chúng sinh sống quyết định chúng nguy hiểm tới mức nào.
 
Lấy thí dụ từ loài bọ ve thợ săn (hunter tick, tên khoa học là Hyalomma spp.), thường xuất hiện ở vùng Địa Trung Hải và Á Châu. Khi còn nhỏ, chúng hút máu những động vật rừng nhỏ như chuột, thỏ rừng và chuột đồng. Nhưng khi trưởng thành, chúng lại ưa thích các loại gia súc hơn.
 
Trong nhiều thế kỷ, chúng chỉ là mối phiền toái nhỏ đối với những người chăn cừu du mục ở Trung Đông. Nhưng vào những năm 1850, Đế chế Ottoman ban lệnh buộc các bộ lạc du mục phải định cư và trồng trọt. Họ được cấp đất ven rừng, nơi lý tưởng để bọ ve thợ săn sinh sôi, phát triển. Kết quả là nông dân ở Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay phải đối mặt với sự bùng phát của các bệnh do bọ ve gây ra, bao gồm cả sốt xuất huyết Crimean-Congo, một căn bệnh có thể gây chết người.
 
Sẽ thật khó để kêu ai đó phải cảm thông cho bọ ve (nhất là khi đang ở giữa mùa hè nóng nực): không lẽ đi hút máu người ta còn đòi người ta thương xót?
 
Thế nhưng, điều đáng để chúng ta suy ngẫm là sự hiểm độc của bọ ve không hoàn toàn là lỗi của chúng. Chúng chỉ là sản phẩm của môi trường mà chúng sinh sống. Và chính con người, qua nhiều thế hệ, đã góp phần nhào nặn chúng thành những ký sinh trùng nguy hiểm luôn tìm đến chúng ta ngày nay.
 
Nguồn: “Ticks carry decades of history in each troublesome bite” được đăng trên trang TheConversation.com.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Hãy thử nhắm mắt lại và hình dung một trái táo. Quý vị thấy gì? Màu đỏ chín mọng hay màu xanh óng ánh? Trái táo nằm trên bàn, đang lơ lửng trong không khí hay được ai đó cầm trên tay? Nếu đã cố gắng mà chỉ thấy một khoảng không vô định, rất có thể quý vị đang trải qua một tình trạng đặc biệt có tên là aphantasia – hội chứng mất khả năng hình dung hình ảnh trong tâm trí. Dù mới được đặt tên gần đây, hiện tượng này đang mở ra những hiểu biết mới mẻ về sự đa dạng trong cách não bộ con người hoạt động và ghi nhớ thế giới.
Chắc hẳn quý vị đã đôi lần bắt gặp những quảng cáo từ các chuyên gia vật lý trị liệu về phương pháp điều trị nhức đầu và không khỏi băn khoăn: “Có hiệu quả thật không vậy?” Câu trả lời là: Có! Đã có khá nhiều nghiên cứu đáng tin cậy chứng minh rằng các liệu pháp vật lý trị liệu có thể hữu hiệu, đặc biệt là với những cơn nhức đầu liên quan đến vùng cổ.
Nếu từng nghe ai đó bảo rằng “bình tĩnh, hít một hơi sâu vào,” thì quý vị đừng vội nghĩ đó là lời khuyên vu vơ, sáo rỗng. Thực ra, khoa học đã chứng minh điều đó hoàn toàn đúng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc hít thở một cách có ý thức mang lại hàng loạt lợi ích, cả ngắn hạn lẫn lâu dài: từ cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm bớt lo lắng, tinh thần sảng khoái hơn, đầu óc minh mẫn và giấc ngủ cũng sâu hơn.
Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia. Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
Tuổi vị thành niên vốn đã là giai đoạn không dễ dàng, nhưng thanh thiếu niên ngày nay lại đang gặp phải những rắc rối về sức khỏe mà chưa thế hệ nào từng trải qua. Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Y khoa The Lancet, hơn một tỷ người trong độ tuổi từ 10 đến 24 (tương đương ít nhất một nửa tổng số thanh thiếu niên trên toàn thế giới) có nguy cơ gặp hậu quả sức khỏe nghiêm trọng vào năm 2030. Béo phì tăng nhanh, các vấn đề về tâm thần ngày càng trầm trọng, công nghệ kỹ thuật số xâm nhập sâu vào đời sống, biến đổi khí hậu – tất cả đang cùng tạo thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe đối với giới trẻ.
Các chuyên gia y tế công cộng đã cảnh báo từ lâu rằng virus COVID-19 vẫn chưa biến mất. Giờ đây, SARS-CoV-2 lại tiếp tục biến đổi thành một biến thể mới có tên NB.1.8.1, hiện đang bùng phát các ca lây nhiễm tại Trung Quốc. Một số trường hợp cũng vừa xuất hiện ở Hoa Kỳ, theo thông báo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã đưa biến thể này vào danh sách “biến thể đang được theo dõi”.
Năm 2024, Nhà xuất bản Đại học Oxford đã chính thức công bố “brain rot” (xin tạm dịch là “mục não,” hoặc hiểu nôm na là tình trạng đầu óc mụ mị, trí tuệ suy giảm) là “Từ của Năm” (Word of the Year). Thuật ngữ này có lẽ không quá quen thuộc với những ai ít tiếp xúc với văn hóa mạng Internet (thí dụ: với nhiều người, Ohio chỉ đơn thuần là một tiểu bang miền Trung Tây, và “mewwing” là tiếng kêu của mèo). Tuy nhiên, đối với thế hệ Z (Gen Z) và Alpha (Gen Alpha) – những người đã tiếp nhận và phổ biến “kho từ vựng” đặc trưng của ngôn ngữ kỹ thuật số thời hiện đại – “mục não” lại là một cụm từ quen thuộc, thậm chí gắn liền với đời sống mạng hàng ngày. Và dù có thể chưa biết tới từ này, nhưng rất có thể quý vị đã từng cảm nhận được những ảnh hưởng mà nó mô tả.
Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, có thể làm tăng nguy cơ bị mù lòa, suy thận, các bệnh tim mạch và nhiều biến chứng khác. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng bệnh tiểu đường không phải là một căn bệnh mà chúng ta phải cam chịu suốt đời. Hiện tại, có khoảng 1/10 dân số Hoa Kỳ và hơn 830 triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với bệnh tiểu đường, trong đó 91% mắc tiểu đường loại 2, một dạng bệnh thường phát triển khi trưởng thành, không giống như tiểu đường loại 1 (xuất hiện từ nhỏ do hệ miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin).
Chụp X quang bằng máy vi tính (CT scan) là một công nghệ thiết yếu trong nền y học hiện đại. Được sử dụng tại hầu hết các bệnh viện và phòng khám trên khắp Hoa Kỳ, phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát bên trong cơ thể một cách nhanh chóng và chi tiết – giúp chẩn đoán nhiều loại bịnh, từ ung thư, tai biến đến các chấn thương cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới cảnh báo rằng việc ngày càng lệ thuộc vào công nghệ này có thể âm thầm kèm theo hậu quả khôn lường.
Situs inversus (phủ tạng ngược chỗ) là một căn bệnh di truyền hiếm gặp, trong đó các cơ quan trong lồng ngực và ổ bụng nằm ở vị trí ngược bên. Thay vì gan nằm ở bên phải và lá lách ở bên trái như thông thường, thì ở người bị phủ tạng ngược chỗ các cơ quan này sẽ “đổi chỗ” với nhau.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.