Hôm nay,  

CJD: Căn Bệnh Hiếm, Đục Thủng Não Bộ, Vô Phương Cứu Chữa

07/03/202500:00:00(Xem: 2067)

benh hiem
Bệnh Creutzfeldt-Jakob có thể rất hiếm, nhưng một khi mắc phải, đó là hành trình không có đường quay lại. (Nguồn: pixabay.com)

Trí nhớ kém, cơ thể mất kiểm soát, những lỗ thủng bí ẩn hình thành trong não bộ – tất cả đều là dấu hiệu của một căn bệnh hiếm nhưng đáng sợ: Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD), tương tự như bệnh bò điên. Đây là một trong những căn bệnh gây thoái hóa não tàn khốc nhất, với tốc độ tiến triển nhanh chóng và không thể cứu chữa.
 
CJD là gì?
 
CJD là một bệnh về não hiếm gặp, được đặt theo tên của hai bác sĩ người Đức, Hans Creutzfeldt và Alfons Jakob, những người đầu tiên mô tả về căn bệnh vào những năm 1920. Dù hiếm gặp và ít được biết đến so với Alzheimer hay Parkinson, CJD đáng sợ ở chỗ nó khiến não bộ bị “ăn mòn” theo đúng nghĩa đen.
 
Mỗi năm, khoảng 1 trên 1 triệu người trên thế giới mắc bệnh CJD, riêng ở Hoa Kỳ là khoảng 350 ca. Bệnh ảnh hưởng đến cả nam và nữ với tỷ lệ nguy cơ ngang nhau, và hiện vẫn chưa có cách chữa trị.
 
Nguyên nhân: Khi protein trở thành “kẻ phản phé”
 
Không giống như các bệnh do vi khuẩn hoặc siêu vi trùng gây ra, CJD xuất phát từ “prion,” một dạng protein bị biến đổi cấu trúc, gấp nếp sai. Bình thường, protein trong cơ thể có cấu trúc nhất định để thực hiện các chức năng quan trọng. Tuy nhiên, khi một protein biến đổi thành prion, nó không chỉ mất đi chức năng vốn có mà còn trở thành tác nhân gây hại cho hệ thần kinh. Điều đáng sợ là prion có thể tự nhân đôi, tạo ra một phản ứng dây chuyền, tấn công các protein bình thường trong não bộ, khiến chúng cũng bị gấp nếp sai và trở thành prion.
 
Số lượng prion ngày càng tăng, gây tổn thương không thể hồi phục cho mô não, khiến tế bào thần kinh chết dần, hình thành những lỗ thủng trong mô não. Dưới kính hiển vi, não của bệnh nhân CJD có thể trông giống như một miếng bọt biển, với các lỗ nhỏ rải rác khắp mô não. Vì vậy, căn bệnh này còn được gọi là bệnh não xốp (spongiform encephalopathy).
 
Tùy vào nguồn gốc của prion, CJD được chia thành ba dạng chính:
1.     CJD tự phát (Sporadic CJD): Đây là dạng phổ biến nhất, nhưng cũng bí ẩn nhất, vì bệnh xảy ra mà không có nguyên nhân rõ ràng. Các protein bình thường trong não bộ tự nhiên bị gấp nếp sai, biến thành prion mà không do yếu tố di truyền hay lây nhiễm.
 
Điều đáng lo ngại là bệnh nhân hoàn toàn không có dấu hiệu báo trước cho đến khi các triệu chứng xuất hiện. CJD tự phát chủ yếu ảnh hưởng đến những người trong độ tuổi 45 - 75, và khi bệnh đã khởi phát, tốc độ tiến triển rất nhanh, khiến bệnh nhân bị suy giảm nghiêm trọng cả vận động lẫn trí nhớ.

2.     CJD di truyền (Genetic CJD): Khoảng 10% đến 15% số ca mắc CJD là do đột biến ở gen PRNP, khiến prion hình thành bất thường trong não. Dạng bệnh này có tính di truyền và được truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường. Điều này có nghĩa là người con chỉ cần có một bản sao gen lỗi từ cha hoặc mẹ là có nguy cơ mắc bệnh. CJD di truyền thường xuất hiện trong độ tuổi từ 30 đến 50.

3.     CJD lây nhiễm (Infectious CJD): Chưa đến 1% số ca CJD là dạng lây nhiễm, tức là bệnh do prion từ bên ngoài xâm nhập vào cơ thể. Một trong những con đường lây bệnh phổ biến nhất là do ăn thịt bò bị nhiễm bệnh bò điên (bovine spongiform encephalopathy, BSE). Từ những năm 1990, Hoa Kỳ đã áp dụng các quy định kiểm soát nghiêm ngặt để ngăn chặn nguy cơ bệnh bùng phát. Kể từ khi phát hiện vào năm 1996 rằng con người có thể mắc CJD do tiêu thụ thịt bò bị nhiễm BSE, chỉ có 233 trường hợp bị CJD liên quan đến BSE được ghi nhận trên toàn thế giới.
 
Ngoài thực phẩm, CJD cũng có thể lây nhiễm từ người sang người do các sai sót trong y tế (bệnh nhân nhận nội tạng hiến tặng, truyền máu hoặc sử dụng hormone có nguồn gốc từ người bị nhiễm prion). Trường hợp này từng xảy ra từ cuối thập niên 1950 đến 1985, khi đó các bác sĩ đã vô tình sử dụng hormone tăng trưởng chiết xuất từ tử thi nhiễm bệnh. Sai lầm này đã khiến ít nhất 226 người trên toàn thế giới mắc CJD, trong đó có 29 ca ở Hoa Kỳ.
 
Triệu chứng của CJD
 
CJD có những biểu hiện ban đầu khá giống với các bệnh về thần kinh khác như Alzheimer, nhưng tiến triển nhanh hơn nhiều. Bệnh tấn công hệ thần kinh một cách tàn bạo, gây ra hàng loạt triệu chứng như mất trí nhớ, lú lẫn, không nhận biết được nơi chốn và thời gian, đi đứng không vững, dễ bị té, bắp thịt co cứng khiến các cử động trở nên khó khăn và đau đớn, bị ảo giác. Ngoài ra, bệnh nhân còn bị mất ngủ, mệt mỏi, nói chuyện khó khăn, trầm uất, cáu kỉnh.
 
Chỉ trong vòng vài tháng, các triệu chứng trở nên nghiêm trọng đến mức bệnh nhân không còn có thể tự chăm sóc bản thân. Họ bị nằm liệt giường, không còn biết gì đến môi trường xung quanh, không thể nói chuyện, không thể ăn uống, và cuối cùng là tử vong.
 
Bị CJD là cầm chắc cái chết trong tay. Khoảng 70% bệnh nhân qua đời trong vòng một năm sau khi được chẩn bịnh, chủ yếu do nhiễm trùng (thường là viêm phổi), bị suy tim hoặc suy hô hấp.
 
Điều trị: có thể kéo dài sự sống?
 
Hiện nay, chưa có cách chữa trị CJD, chỉ có một số loại thuốc giúp giảm nhẹ các triệu chứng. Chẳng hạn như bệnh nhân có thể được kê toa thuốc chống co giật để giảm bớt những co giật bắp thịt, hoặc thuốc an thần để làm dịu cảm giác buồn lo, hoảng loạn.
 
Đối với những người mắc CJD di truyền, chẩn bệnh sớm có thể giúp bệnh nhân và gia đình chuẩn bị cho giai đoạn cuối đời và đưa ra các quyết định quan trọng về kế hoạch hóa gia đình.
 
Nguồn: “The exceptionally rare disease that causes holes to form in your brain” được đăng trên trang Livescience.com.

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Trong những năm gần đây, danh tiếng của Monosodium Glutamate (MSG), hay còn gọi là bột ngọt hoặc mì chính, đã dần được phục hồi. Từng bị cáo buộc là nguyên nhân của các triệu chứng như nhức đầu, tê rần và châm chích, tức ngực, khó thở, MSG đang dần được đón nhận trở lại. Hiện tại, bột ngọt đang có mặt trong một số loại đồ uống, bánh kẹo và cả các buổi giới thiệu gian bếp gia đình của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Những tranh luận tưởng chừng đã khép lại từ nhiều năm trước lại bất ngờ bùng lên khi chất bảo quản (preservative) thimerosal – từng được sử dụng trong vắc-xin dành cho trẻ em – được đưa trở lại nghị trình của ủy ban cố vấn thuộc Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Bệnh (CDC). Câu chuyện bắt đầu tại buổi họp đầu tiên của Ủy ban cố vấn về Chủng ngừa (ACIP) thuộc CDC kể từ ngày 11 tháng 6, sau khi Bộ trưởng Y tế Robert F. Kennedy Jr. bất ngờ thay thế toàn bộ 17 thành viên cũ bằng 8 người do chính ông chỉ định. Phiên họp này diễn ra vào ngày 25-26 tháng 6 năm 2025, tập trung vào các loại vắc-xin phòng COVID-19, HPV, cúm mùa và các bệnh truyền nhiễm khác. Nhưng theo lịch trình mới được cập nhật, nội dung họp lần này còn bao gồm phần trình bày về chất bảo quản thimerosal, đồng thời bỏ phiếu về đề nghị tiếp tục sử dụng chất này trong các loại vắc-xin cúm.
Chích ngừa bệnh sởi đầu tiên được cấp phép vào năm 1963 và trở thành một phần của tổng hợp các loại vaccine sởi, quai bị và rubella, hay vaccine MMR, vào năm 1971. Ngày nay, vaccine ngừa bệnh thủy đậu đôi khi được kết hợp thành loại gọi là vaccine MMRV. Thông thường, trẻ em từ 12 đến 15 tháng sẽ được chích mũi đầu tiên vaccine ngừa bệnh sởi. Mũi thứ hai diễn ra trong độ tuổi từ 4 đến 6. Các chuyên gia khuyến khích trong thời gian dịch bệnh bùng phát, trẻ em nhỏ nên chích ngừa, như đợt bùng phát bệnh sởi đang diễn ra ở Hoa Kỳ, đã dẫn đến hơn 1.200 trường hợp, trong số đó là 750 ca nhiễm ở Texas. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, 95% các trường hợp xảy ra ở những người chưa được tiêm vaccine hoặc những người không rõ tình trạng chích ngừa.
Hãy thử nhắm mắt lại và hình dung một trái táo. Quý vị thấy gì? Màu đỏ chín mọng hay màu xanh óng ánh? Trái táo nằm trên bàn, đang lơ lửng trong không khí hay được ai đó cầm trên tay? Nếu đã cố gắng mà chỉ thấy một khoảng không vô định, rất có thể quý vị đang trải qua một tình trạng đặc biệt có tên là aphantasia – hội chứng mất khả năng hình dung hình ảnh trong tâm trí. Dù mới được đặt tên gần đây, hiện tượng này đang mở ra những hiểu biết mới mẻ về sự đa dạng trong cách não bộ con người hoạt động và ghi nhớ thế giới.
Khi nhắc đến bọ ve (ticks), người ta thường nghĩ ngay tới những ký sinh trùng đáng sợ, lặng lẽ bám theo những bước chân dã ngoại cuối tuần hoặc những buổi dạo chơi công viên. Nỗi sợ đó không phải vô lý. Từ lâu, bọ ve đã là nguyên nhân truyền bệnh phổ biến nhất tại Hoa Kỳ trong nhóm bệnh có vật thể trung gian. Chúng hút máu từ nhiều loài động vật, hấp thu mầm bệnh rồi truyền sang người qua mỗi vết cắn. Có những bệnh nguy hiểm như Lyme, babesiosis và sốt Rocky Mountain – nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hậu quả sẽ khôn lường, thậm chí có thể tử vong.
Chắc hẳn quý vị đã đôi lần bắt gặp những quảng cáo từ các chuyên gia vật lý trị liệu về phương pháp điều trị nhức đầu và không khỏi băn khoăn: “Có hiệu quả thật không vậy?” Câu trả lời là: Có! Đã có khá nhiều nghiên cứu đáng tin cậy chứng minh rằng các liệu pháp vật lý trị liệu có thể hữu hiệu, đặc biệt là với những cơn nhức đầu liên quan đến vùng cổ.
Nếu từng nghe ai đó bảo rằng “bình tĩnh, hít một hơi sâu vào,” thì quý vị đừng vội nghĩ đó là lời khuyên vu vơ, sáo rỗng. Thực ra, khoa học đã chứng minh điều đó hoàn toàn đúng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc hít thở một cách có ý thức mang lại hàng loạt lợi ích, cả ngắn hạn lẫn lâu dài: từ cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm bớt lo lắng, tinh thần sảng khoái hơn, đầu óc minh mẫn và giấc ngủ cũng sâu hơn.
Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia. Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
Tuổi vị thành niên vốn đã là giai đoạn không dễ dàng, nhưng thanh thiếu niên ngày nay lại đang gặp phải những rắc rối về sức khỏe mà chưa thế hệ nào từng trải qua. Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Y khoa The Lancet, hơn một tỷ người trong độ tuổi từ 10 đến 24 (tương đương ít nhất một nửa tổng số thanh thiếu niên trên toàn thế giới) có nguy cơ gặp hậu quả sức khỏe nghiêm trọng vào năm 2030. Béo phì tăng nhanh, các vấn đề về tâm thần ngày càng trầm trọng, công nghệ kỹ thuật số xâm nhập sâu vào đời sống, biến đổi khí hậu – tất cả đang cùng tạo thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe đối với giới trẻ.
Các chuyên gia y tế công cộng đã cảnh báo từ lâu rằng virus COVID-19 vẫn chưa biến mất. Giờ đây, SARS-CoV-2 lại tiếp tục biến đổi thành một biến thể mới có tên NB.1.8.1, hiện đang bùng phát các ca lây nhiễm tại Trung Quốc. Một số trường hợp cũng vừa xuất hiện ở Hoa Kỳ, theo thông báo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã đưa biến thể này vào danh sách “biến thể đang được theo dõi”.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.